000 00708nam a2200265 a 4500
001 vtls000137852
003 VRT
005 20240802173531.0
008 160414s2015 vm rb 000 0 vie d
039 9 _a201604251653
_byenh
_c201604151620
_dhaultt
_y201604141048
_zminhnguyen_tttv
040 _aVNU
041 1 _avie, eng
044 _aVN
082 0 4 _a305.89920597
_bNGU 2015
_223
090 _a305.89920597
_bNGU 2015
245 0 0 _aNgười Chu Ru ở Việt Nam = The Chu Du in Viet Nam
260 _aH. :
_bThông tấn,
_c2015
300 _a156 tr. :
_bảnh. ;
_c20cm
650 1 7 _aNgười Chu Ru
_zViệt Nam
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c316140
_d316140