000 | 00997nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137879 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173531.0 | ||
008 | 160414s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201604251610 _byenh _c201604221805 _dbactt _y201604141124 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.2597071092 _bNGU 2015 _214 |
090 |
_a324.2597071092 _bNGU 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNguyễn Thị Minh Khai - Nữ chiến sĩ cộng sản kiên trung, bất khuất / _cHọc viện Chính trị Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2015 |
||
300 | _a484 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Thị Minh Khai, _d1910-1941 |
|
650 | 1 | 7 |
_aĐảng viên Cộng sản Việt Nam _xTiểu sử |
650 | 1 | 7 |
_aĐảng Cộng sản Việt Nam _xĐảng viên |
710 | 2 | _aHọc viện Chính trị Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316145 _d316145 |