000 | 00919nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137887 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173531.0 | ||
008 | 160414s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606161441 _bhaultt _c201606161438 _dhaultt _c201604281056 _dnbhanh _c201604201149 _dhaianh _y201604141132 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a333.91 _bTR-X 2016 _214 |
090 |
_a333.91 _bTR-X 2016 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thanh Xuân | |
245 | 1 | 0 |
_aMạng lưới và tài nguyên nước sông Việt Nam : _bnhững biến đổi và thách thức / _cTrần Thanh Xuân |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2016 |
||
300 | _a279 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aTài nguyên nước sông _xBiến đổi _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aTài nguyên thiên nhiên _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316147 _d316147 |