000 | 00897nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137890 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173531.0 | ||
008 | 160414s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201604281112 _bnbhanh _c201604201200 _dhaianh _y201604141138 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a551.48 _bLE-B 2016 _214 |
090 |
_a551.48 _bLE-B 2016 |
||
245 | 1 | 0 |
_aLũ quét - Lý luận và thực tiễn ở Việt Nam / _cCb. : _aLê Huy Bá ; Thái Lê Nguyên, Huỳnh Công Lực |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2016 |
||
300 | _a463 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aLũ quét _xViệt Nam |
650 | 1 | 7 | _aHiện tượng thiên nhiên |
700 | 1 | _aLê, Huy Bá | |
700 | 1 | _aThái, Lê Nguyên | |
700 | 1 | _aHuỳnh, Công Lực | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316150 _d316150 |