000 | 00860nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137896 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173531.0 | ||
008 | 160419s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606161444 _bhaultt _c201606151310 _dyenh _c201606151309 _dyenh _c201604291704 _dhaultt _y201604191121 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.704092 _bTRA 2016 _214 |
090 |
_a959.704092 _bTRA 2016 |
||
245 | 0 | 0 | _aTrần Quốc Hoàn - Nhà lãnh đạo tiền bối tiêu biểu của cách mạng Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2016 |
||
300 |
_a716tr. : _bảnh màu ; _c24cm |
||
600 | 0 |
_aTrần Quốc Hoàn, _d1916-1986 |
|
650 | 1 | 7 |
_aCách mạng _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aCách mạng _xNhà lãnh đạo |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316156 _d316156 |