000 | 00899nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137897 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173531.0 | ||
008 | 160419s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606151021 _byenh _c201605041804 _dhaultt _y201604191133 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.5970998 _bMOT 2015 _223 |
090 |
_a343.5970998 _bMOT 2015 |
||
245 | 0 | 0 | _aMột số văn bản chỉ đạo và quản lí của Đảng, Nhà nước đối với hoạt động xuất bản |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c2015 |
||
300 | _a5280 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aLuật xuất bản _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aHoạt động xuất bản _xVăn bản _xQuản lý |
710 | 2 | _aBộ thông tin và truyền thông cục xuất bản, in và phát hành | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316157 _d316157 |