000 | 00820nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137900 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173531.0 | ||
008 | 160419s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201605161553 _bnbhanh _c201605091550 _dhaianh _y201604191153 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bXU-T(3) 2015 _214 |
090 |
_a895.922334 _bXU-T(3) 2015 |
||
100 | 1 |
_aXuân Thiều, _d1930-2007 |
|
245 | 1 | 0 |
_aXuân Thiều toàn tập : _b4 tập. _ntập 3, _ptruyện ngắn, truyện vừa / _cSưu tầm: Ngô Vĩnh Bình |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c2015 |
||
300 | _a864 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aVăn học Việt Nam _xTruyện |
700 | 1 | _aNgô, Vĩnh Bình | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316160 _d316160 |