000 | 01339nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137960 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173532.0 | ||
008 | 160421s1998 vm rb 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_a201810171242 _byenh _c201809131556 _dhoant _c201606151357 _dyenh _c201606091838 _dnbhanh _y201604211620 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428/.0076 _bBRO 1998 _220 |
090 |
_a428.0076 _bBRO 1998 |
||
100 | 1 | _aBroukal, Milada | |
245 | 1 | 4 |
_aThe Heinle & Heinle TOEFL test assistant : _breading= _bTài liệu luyện thi TOEFL: nghe / _cMilada Broukal ; Ngd. : Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bThành phố Hồ Chí Minh , _c1998 |
||
300 | _a180 tr. | ||
650 | 0 |
_aTest of English as a foreign language _vStudy guides. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _vTextbooks for foreign speakers. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations _vStudy guides. |
|
650 | 0 |
_aReading _xExaminations _vStudy guides. |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vGiáo trình |
|
650 | 0 |
_aTOEFL _xHướng dẫn học tập |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐề thi |
|
650 | 0 |
_aĐọc _xĐề thi |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 | _aTrương, Hoàng Duy | |
700 | 1 | _aLê, Huy Lâm | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316197 _d316197 |