000 01339nam a2200397 a 4500
001 vtls000137960
003 VRT
005 20240802173532.0
008 160421s1998 vm rb 000 0 eng d
039 9 _a201810171242
_byenh
_c201809131556
_dhoant
_c201606151357
_dyenh
_c201606091838
_dnbhanh
_y201604211620
_zhayen
040 _aVNU
041 1 _aeng
044 _aVN
082 0 4 _a428/.0076
_bBRO 1998
_220
090 _a428.0076
_bBRO 1998
100 1 _aBroukal, Milada
245 1 4 _aThe Heinle & Heinle TOEFL test assistant :
_breading=
_bTài liệu luyện thi TOEFL: nghe /
_cMilada Broukal ; Ngd. : Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy
260 _aTp. Hồ Chí Minh :
_bThành phố Hồ Chí Minh ,
_c1998
300 _a180 tr.
650 0 _aTest of English as a foreign language
_vStudy guides.
650 0 _aEnglish language
_vTextbooks for foreign speakers.
650 0 _aEnglish language
_xExaminations
_vStudy guides.
650 0 _aReading
_xExaminations
_vStudy guides.
650 0 _aTiếng Anh
_vGiáo trình
650 0 _aTOEFL
_xHướng dẫn học tập
650 0 _aTiếng Anh
_xĐề thi
650 0 _aĐọc
_xĐề thi
650 0 _aEnglish language
700 1 _aTrương, Hoàng Duy
700 1 _aLê, Huy Lâm
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c316197
_d316197