000 | 00927nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000138232 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173534.0 | ||
008 | 160512s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606161018 _byenh _c201606161008 _dhaultt _y201605121030 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922134 _bLE-X 2015 _214 |
090 |
_a895.922134 _bLE-X 2015 |
||
100 | 1 |
_aLê, Anh Xuân, _d1940-1968 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiếng gà gáy : Thơ ; Hoa Dừa : Thơ ; Nguyễn Văn Trỗi : Trường ca / _cLê Anh Xuân |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2015 |
||
300 | _a443 tr. | ||
490 | 1 | _aTác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước | |
600 | 1 |
_aNguyễn, Văn Trỗi, _d1940-1964 |
|
650 | 1 | 7 | _aThơ Việt Nam |
650 | 1 | 7 | _aTrường ca Việt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316291 _d316291 |