000 | 00952nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000138243 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173534.0 | ||
008 | 160512s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606160944 _byenh _c201606151824 _dbactt _c201606151531 _dbactt _c201606151530 _dbactt _y201605121041 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bYĐI 2015 _214 |
090 |
_a895.922334 _bYĐI 2015 |
||
100 | 0 |
_aY Điêng, _d1928- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTruyện trên bờ sông Hinh : Tiểu thuyết ; Hờ Giang : Truyện dài / _cY Điêng |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2015 |
||
300 | _a866 tr. | ||
490 | 1 | _aTác phẩm văn học được giải Nhà nước | |
650 | 1 | 7 |
_aTiểu thuyết Việt Nam _xTuyển tập _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aTruyện dài Việt Nam _xTuyển tập _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316302 _d316302 |