000 | 00999nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000138252 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173534.0 | ||
008 | 160512s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606160953 _byenh _c201606151839 _dbactt _c201606151444 _dbactt _y201605121050 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bPH-Q 2015 _214 |
090 |
_a895.922334 _bPH-Q 2015 |
||
100 | 1 |
_aPhùng, Quán, _d1932- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuổi thơ dữ dội : Tiểu thuyết ; Tiếng hát trên địa ngục Côn Đảo : Trường ca ; Vượt Côn Đảo : Tiểu thuyết / _cPhùng Quán |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2015 |
||
300 | _a1010 tr. | ||
490 | 1 | _aTác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước. | |
650 | 1 | 7 |
_aTiểu thuyết Việt Nam _xTuyển tập _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aTrường ca Việt Nam _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316310 _d316310 |