000 | 00816nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000138254 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173535.0 | ||
008 | 160512s2015 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606161001 _byenh _c201606151823 _dbactt _c201606151419 _dbactt _y201605121052 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922134 _bXU-H 2015 _214 |
090 |
_a895.922134 _bXU-H 2015 |
||
100 | 0 |
_aXuân Hoàng, _d1925-2004 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMiền Trung : Thơ ; Hương đất biển : Thơ ; Từ tiếng võng làng Sen : Trường ca / _cXuân Hoàng |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2015 |
||
300 | _a277 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aThơ Việt Nam _xTuyển tập _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316312 _d316312 |