000 | 00893nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000138260 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173535.0 | ||
008 | 160512s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606160959 _byenh _c201606151842 _dbactt _c201606151645 _dbactt _y201605121101 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922134 _bMI-H 2015 _214 |
||
090 |
_a895.922134 _bMI-H 2015 |
||
100 | 0 |
_aMinh Huệ, _d1927-2003 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐêm nay Bác không ngủ : Thơ ; Tiếng hát quê hương : Thơ ; Đất chiến hào : Thơ / _cMinh Huệ |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2015 |
||
300 | _a287 tr. | ||
490 | 1 | _aTác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước | |
650 | 1 | 7 |
_aThơ Việt Nam _xTuyển tập _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316318 _d316318 |