000 | 00941nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000138826 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173535.0 | ||
008 | 160524s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046207504 | ||
039 | 9 |
_a201809061008 _bbactt _c201606161004 _dyenh _c201606161003 _dyenh _c201606151712 _dhaultt _y201605241123 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a158 _bĐAO 2012 _214 |
090 |
_a158 _bĐAO 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐào tạo, nghiên cứu và ứng dụng tâm lý học trong bối cảnh hội nhập quốc tế / _cKhoa Tâm lý học |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2012 |
||
300 | _a799 tr. | ||
650 | 0 |
_aTâm lý học _xNghiên cứu _xỨng dụng |
|
650 | 0 |
_aHội nhập quốc tế _xTâm lý học |
|
650 | 0 | _aPsychology | |
710 | 2 | _aKhoa Tâm lý học | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316341 _d316341 |