000 | 00967nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000139150 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173535.0 | ||
008 | 160527 2016 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046241720 | ||
039 | 9 |
_a201905141146 _bthupt _c201905141145 _dthupt _c201606161027 _dyenh _c201606151748 _dnbhanh _y201605271217 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a320.9 _bLIC 2016 _214 |
090 |
_a320.9 _bLIC 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử tư tưởng chính trị - pháp lý : _bSách chuyên khảo / _cCb. : Hoàng Thị Kim Quế, Nguyễn Đăng Dung |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2016 |
||
300 | _a658 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aChính trị _xLịch sử |
650 | 1 | 7 |
_aPháp lý _xLịch sử |
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Dung | |
700 | 1 |
_aHoàng, Thị Kim Quế, _d1955- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316344 _d316344 |