000 | 00825nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000139263 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173535.0 | ||
008 | 160530s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201710030859 _byenh _c201606151705 _dyenh _y201605301059 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a519 _bNG-H(1) 2015 _214 |
090 |
_a519 _bNG-H(1) 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quý Hỷ | |
245 | 1 | 0 |
_aCác mô hình ứng dụng của lý thuyết đổi mới . _nTập 1, _pMô hình rời rạc / _cNguyễn Quý Hỷ |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015 |
||
300 | _a272 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLý thuyết đổi mới _xMô hình ứng dụng |
650 | 0 | 0 | _aMô hình rời rạc |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316345 _d316345 |