000 | 00861nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000140868 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173535.0 | ||
008 | 160613s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202305311112 _byenh _c202305311111 _dyenh _c201608311628 _dyenh _c201608031233 _dbactt _y201606131629 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7 _bKIN 2013 _214 |
090 |
_a959.7 _bKIN 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh đô Việt Nam xưa và nay / _cBiên soạn: Kim Dung, Huyền Anh |
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội , _c2013 |
||
300 | _a307 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aLịch sử Việt Nam _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aKinh đô _xLịch sử _zViệt Nam _2BTĐCĐ |
700 | 0 |
_aKim Dung, _eBiên soạn |
|
700 | 0 | _aHuyền Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316359 _d316359 |