000 | 00890nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000140869 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173535.0 | ||
008 | 160613s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046416685 | ||
039 | 9 |
_a201609081512 _byenh _c201609081015 _dnbhanh _c201609081014 _dnbhanh _c201609080958 _dnbhanh _y201606131631 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.704 _bNHU 2015 _214 |
090 |
_a959.704 _bNHU 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững cội nguồn của cách mạng tháng Tám / _cChủ biên: Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Khoan |
260 |
_aH. : _bNxb. Thanh Niên, _c2015 |
||
300 | _a300 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aLịch sử _zViệt Nam _xCách mạng tháng tám |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Khoan | |
700 | 1 | _aĐinh, Xuân Lâm | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316360 _d316360 |