000 | 00841nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000140945 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173536.0 | ||
008 | 160610s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201608031619 _byenh _y201606141248 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a515 _bLE-T(3) 2009 _214 |
090 |
_a515 _bLE-T(3) 2009 |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Trực | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải tích toán học : _bdùng cho các ngành vật lý và kỹ thuật. _nTập 3, _ptích phân Fourier, cực trị phiếm hàm / _cLê Văn Trực |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a307 tr. | ||
650 | 1 | 7 | _aGiải tích |
650 | 1 | 7 | _aTích phân Fourier |
650 | 1 | 7 | _aCực trị phiếm hàm |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316376 _d316376 |