000 | 00856nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000140993 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173536.0 | ||
008 | 101206s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202307050909 _bhaultt _c202307050908 _dhaultt _c202306301012 _dhuelt _c202306301001 _dhuelt _y201606161801 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9 _bVON 2015 _223 |
090 |
_a338.9 _bVON 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVốn xã hội và phát triển / _cCb. : Nguyễn Quý Thanh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015 |
||
300 | _a321 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCơ sở hạ tầng (Kinh tế học) |
650 | 0 | 0 | _aPhát triển kinh tế |
650 | 0 | 0 | _aPhát triển bền vững |
700 | 1 |
_aNguyễn, Quý Thanh, _d1965- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316383 _d316383 |