000 | 00766nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141002 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173536.0 | ||
008 | 160617s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201608311626 _byenh _c201608031721 _dbactt _y201606171115 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a305 _bHO-T 2014 _214 |
090 |
_a305 _bHO-T 2014 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Bá Thịnh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình xã hội học về giới / _cHoàng Bá Thịnh |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2014 |
||
300 | _a365 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aXã hội học _xGiới tính _vGiáo trình _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316388 _d316388 |