000 | 00919nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141003 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173536.0 | ||
008 | 160617s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809061211 _bphuongntt _c201608311627 _dyenh _c201608031705 _dbactt _y201606171119 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a155 _bTR-H 2015 _214 |
090 |
_a155 _bTR-H 2015 |
||
100 | 1 | _aTrương, Thị Khánh Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Tâm lý học phát triển / _cTrương Thị Khánh Hà |
246 | _aTâm lý học phát triển | ||
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015 |
||
300 | _a325 tr. | ||
650 | 0 |
_aTâm lý học phát triển _xGiáo trình _2BTĐCĐ |
|
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aDevelopmental psychology | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316389 _d316389 |