000 | 01019nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141012 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173536.0 | ||
008 | 160621s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | 0 | _a9786046206705 | |
039 | 9 |
_a201908261624 _bhaultt _c201908261624 _dhaultt _c201908261623 _dhaultt _c201908261622 _dhaultt _y201606211200 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 |
_avie _heng |
|
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.922 _bNG-H(2) 2015 _214 |
090 |
_a495.922 _bNG-H(2) 2015 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Việt Hương, _d1958- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài = _belementary Vietnamese use for non-Vietnamese speakers (Upper-elementary) . _nQuyển 2 / _cNguyễn Việt Hương |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2015 |
||
300 | _a274 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aTiếng Việt _xGiảng dạy |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316395 _d316395 |