000 | 01113nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141230 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173537.0 | ||
008 | 160801s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201608311543 _byenh _c201608031542 _dbactt _c201608031230 _dbactt _c201608011101 _dquyentth _y201608011050 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.703 _bVU-S(7) 2013 _214 |
090 |
_a959.703 _bVU-S(7) 2013 |
||
100 | 1 | _aVũ, Thanh Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aNhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX : _bSách tham khảo. _nQuyển 7, _pSĩ Phu Bắc - Trung Kỳ với phong trào Cần Vương / _cVũ Thanh Sơn |
260 |
_aH. : _bQuân đội nhân dân , _c2013 |
||
300 | _a167 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aLịch sử Việt Nam _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aPhong trào Cần Vương _xLịch sử _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aNhân vật lịch sử _2BTĐCĐ |
651 | 1 | 7 |
_aBắc Kỳ _xLịch sử _2BTĐCĐ |
651 | 1 | 7 |
_aTrung Kỳ _xLịch sử _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316456 _d316456 |