000 | 01018nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141239 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173537.0 | ||
008 | 160801s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201608311540 _byenh _c201608031544 _dbactt _c201608031224 _dbactt _y201608011227 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.703 _bVU-S(15) 2013 _214 |
090 |
_a959.703 _bVU-S(15) 2013 |
||
100 | 1 | _aVũ, Thanh Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aNhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX : _bSách tham khảo. _nQuyển 15, _pViệt Nam Quang Phục hội (1913 - 2-1917) / _cVũ Thanh Sơn |
260 |
_aH. : _bQuân đội nhân dân , _c2013 |
||
300 | _a255 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aLịch sử Việt Nam _y1913-1917 _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aViệt Nam Quang Phục hội _xLịch sử _y1913-1917 _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aNhân vật lịch sử _y1913-1917 _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316463 _d316463 |