000 | 00756nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141338 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173538.0 | ||
008 | 101206s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201609280835 _bnbhanh _c201609151607 _dhaianh _y201608041212 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a910.014 _bPH-H 2015 _223 |
090 |
_a910.014 _bPH-H 2015 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thị Thúy Hồng | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt du lịch / _cPhạm Thị Thúy Hồng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015 |
||
300 | _a220 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aDu lịch _xTruyền thông |
650 | 1 | 7 |
_aTiếng Việt _xDu lịch |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316481 _d316481 |