000 | 00797nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141341 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173538.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201609281605 _bhaianh _c201609281605 _dnbhanh _c201609160828 _dhaianh _y201608041214 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.20959731 _bNG-H 2015 _223 |
090 |
_a398.20959731 _bNG-H 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Bích Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyền thuyết Hà Nội / _cNguyễn Thị Bích Hà |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015 |
||
300 | _a340 tr. | ||
650 | 1 | 7 | _aVăn học dân gian Việt Nam |
650 | 1 | 7 | _aTruyền thuyết Việt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316483 _d316483 |