000 | 01161nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141652 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173538.0 | ||
008 | 160822s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201608251019 _byenh _c201608241619 _dbactt _c201608241610 _dbactt _y201608221800 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a530.071 _bHAL(6) 2014 _214 |
090 |
_a530.071 _bHAL(6) 2014 |
||
100 | 1 | _aHalliday, David | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở vật lí. _nTập 6, _pQuang học và vật lý lượng tử / _cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ngd. : Hoàng Hữu Thư, Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều |
260 |
_aH. : _bGDVN, _c2014 |
||
300 | _a504 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aVật lý _vGiáo trình _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aQuang học _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aVật lý lượng tử _2BTĐCĐ |
700 | 1 | _aResnick, Robert | |
700 | 1 | _aWalker, Jearl | |
700 | 1 |
_aHoàng, Hữu Thư, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhan, Văn Thích, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Thiều, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c316501 _d316501 |