000 | 00850nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141728 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173538.0 | ||
008 | 160823s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201609291521 _byenh _c201609161606 _dhaultt _y201608231734 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a332.41 _bTO-D 2015 _214 |
090 |
_a332.41 _bTO-D 2015 |
||
100 | 1 | _aTô, Thị Ánh Dương | |
245 | 1 | 0 |
_aÁp dụng chính sách lạm phát mục tiêu: Lý luận và thực tiễn : _bsách chuyên khảo / _cTô Thị Ánh Dương |
260 |
_aHà Nội : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a204 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aChính sách tiền tệ _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aLạm phát ( Tài chính) _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316510 _d316510 |