000 | 01038nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141992 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173539.0 | ||
008 | 160916s2015 vm rb 000 0 eng | ||
020 | _a9786046217947 | ||
039 | 9 |
_a201902130958 _bbactt _c201901281736 _dhaultt _c201610071627 _dnbhanh _c201610071622 _dnbhanh _y201609161101 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.6 _bPAS 2015 _223 |
090 |
_a332.6 _bPAS 2015 |
||
245 | 0 | 4 |
_aThe pass-through of exchange rates and antidumping duties : _binto tradable goods' prices / Co-editors: Nguyễn Cẩm Nhung, Nguyễn Thị Thúy Vinh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2015 |
||
300 | _a280 p. | ||
650 | 0 | _aTỷ giá hối đoán | |
650 | 0 | _aPhá giá (Thương mại quốc tế) | |
650 | 0 | _aGiá cả (Mô hình kinh tế toán học) | |
650 | 0 | _aThuế | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thúy Vinh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Cẩm Nhung | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316525 _d316525 |