000 01010nam a2200289 a 4500
001 vtls000142122
003 VRT
005 20240802173539.0
008 160927s2014 vm rb 000 0 vie d
039 9 _a201610071416
_byenh
_c201610051421
_dhaultt
_c201610051114
_dhaultt
_y201609271533
_zminhnguyen_tttv
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a324.3
_bTON 2014
_223
090 _a324.3
_bTON 2014
245 0 0 _aTổng quan tình hình thanh niên, công tác hội và phong trào thanh niên giai đoạn 2010 - 2014; giải pháp đẩy mạnh công tác hội và phong trào thanh niên giai đoạn 2014 - 2019 /
_cHội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam
246 0 0 _aTổng quan tình hình thanh niên Việt Nam
260 _aH. :
_bThanh niên ,
_c2014
300 _a299 tr.
650 1 7 _aThanh niên
_xCông tác hội
710 2 _aHội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c316560
_d316560