000 | 00723nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000142414 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173540.0 | ||
008 | 161024s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_y201610241027 _zminhnguyen_tttv |
|
082 | 1 | 4 |
_a530.071 _bLU-B(2) 2011 _214 |
090 |
_a530.071 _bLU-B(2) 2011 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lý đại cương. _nTập 2, _pĐiện - Dao động, Sóng : _bdùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp / _cLương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
260 |
_aH. : _bGDVN, _c2011 |
||
300 | _a343 tr. | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c316605 _d316605 |