000 | 00848nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000142420 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173540.0 | ||
008 | 161024s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201611041230 _byenh _c201611040913 _dyenh _c201611020848 _dyenh _c201611011532 _dnbhanh _y201610241052 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a321.8 _bNG-B 2015 _214 |
090 |
_a321.8 _bNG-B 2015 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Trần Bạt, _d1946- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTình thế và giải pháp : _bđối thoại / _cNguyễn Trần Bạt |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn , _c2015 |
||
300 | _a591 tr. | ||
650 | 1 | 7 | _aDân chủ |
650 | 1 | 7 | _aĐối thoại |
650 | 1 | 7 |
_aĐịa chính trị _xKhu vực _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316610 _d316610 |