000 | 01082nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000142421 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173540.0 | ||
008 | 161024 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_y201610241057 _zminhnguyen_tttv |
|
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bLU-B(2) 2009 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bLU-B(2) 2009 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 0 | 0 |
_aBài tập vật lý đại cương. _nTập 2, _pĐiện - Dao động - Sóng/ _cCb.: Lương Duyên Bình |
250 | _aTái bản lần 16 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a156 tr. | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aSóng | ||
653 | _aVật lí đại cương | ||
653 | _aĐiện | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
|
700 | 1 |
_aLê, Văn Nghĩa, _d1937- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Quang Sính, _d1943- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aPhạm Thị Thu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c316611 _d316611 |