000 | 01002nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000142466 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173540.0 | ||
008 | 161101s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201611021516 _byenh _c201611021454 _dhaultt _c201611021450 _dhaultt _y201611011125 _zlamlb |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.155 _bGIA 2013 _223 |
090 |
_a332.155 _bGIA 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương : _bUCP 600, ISBP 681, URC 522, INCOTERMS 2010 / _cNguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Hồng Hải (Đồng chủ biên) ; Biên soạn: Nguyễn Văn Tiến ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2013 |
||
300 | _a671 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aThanh toán quốc tế _vGiáo trình |
650 | 1 | 7 |
_aTài trợ ngoại thương _vGiáo trình |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Tiến | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hồng Hải | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316617 _d316617 |