000 | 00858nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000142844 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173542.0 | ||
008 | 161130s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201612131328 _bnbhanh _c201612021000 _dhaianh _y201611301016 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.259707 _bHOI 2016 _214 |
090 |
_a324.259707 _bHOI 2016 |
||
245 | 0 | 0 | _aHội nhập quốc tế và phát triển bền vững: Kinh nghiệm của Đảng Cộng sản Việt Nam, Đảng Cộng sản Pháp và Đảng Dân chủ xã hội Đức |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2016 |
||
300 | _a326 tr. | ||
650 | 1 | 7 | _aKinh tế |
650 | 1 | 7 |
_aPhát triển kinh tế, Đảng Cộng sản _zViệt Nam _xLịch sử |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316691 _d316691 |