000 | 00896nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000142851 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173542.0 | ||
008 | 161130s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201612161503 _byenh _c201612020839 _dhaultt _c201612011654 _dhaultt _y201611301026 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bGIA 2016 _223 |
090 |
_a306.09597 _bGIA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiá trị văn hóa truyền thống Tây Nguyên với phát triển bền vững / _cViện Nghiên cứu phát triển Phương Đông |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2016 |
||
300 | _a407 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aVăn hóa _xGiá trị _zViệt Nam _zTây Nguyên |
650 | 1 | 7 | _aPhát triển bền vững |
710 | 2 | _aViện Nghiên cứu phát triển Phương Đông | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316695 _d316695 |