000 | 00793nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000142855 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173542.0 | ||
008 | 161130s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201807301011 _byenh _c201612191434 _dyenh _c201612151454 _dbactt _y201611301035 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a536.71 _bNG-S 2016 _223 |
090 |
_a536.71 _bNG-S 2016 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Huy Sinh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Nhiệt động học và ứng dụng / _cNguyễn Huy Sinh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2016 |
||
300 | _a312 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNhiệt động lực học _2BTĐCĐ |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316698 _d316698 |