000 | 00959nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000143155 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173542.0 | ||
008 | 170104s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046241430 | ||
039 | 9 |
_a201702161459 _byenh _c201701161054 _dhaultt _c201701161049 _dhaultt _y201701041635 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bPH-D 2016 _223 |
090 |
_a335.4346 _bPH-D 2016 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thị Lương Diệu | |
245 | 1 | 0 |
_aChủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam về kinh tế tư nhân (1986-2005) / _cPhạm Thị Lương Diệu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2016 |
||
300 | _a283 tr. | ||
610 | 2 | 7 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aĐảng cộng sản _zViệt Nam _xChính sách |
651 | 1 | 7 |
_aViệt Nam _xKinh tế tư nhân |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316715 _d316715 |