000 | 00854nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000143159 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173543.0 | ||
008 | 170104s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046241843 | ||
039 | 9 |
_a201705041122 _bnbhanh _c201704240948 _dhaianh _c201704240928 _dhaianh _c201702161517 _dyenh _y201701041638 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a577 _bGIA 2016 _223 |
090 |
_a577 _bGIA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình sinh thái học ứng dụng / _cĐồng chủ biên : Nguyễn Thị Loan, Trần Văn Thụy |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2016 |
||
300 | _a422 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aSinh thái học _xỨng dụng |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Loan | |
700 | 1 | _aTrần, Văn Thụy | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316719 _d316719 |