000 01097nam a2200313 p 4500
001 vtls000143318
003 VRT
005 20240802173543.0
008 170106s2011 ja rb 000 0 jpn d
020 _a9784894891692
039 9 _a201701181040
_bhaianh
_c201701180855
_dhaianh
_c201701111111
_dhaianh
_c201701111108
_dnbhanh
_y201701061026
_zthupt
041 1 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a305.89597
_bNHO 2011
_223
090 _a305.89597
_bNHO 2011
242 0 0 _aVetonamu no kohozoku :
_bChiru shudan no shakai to girei no hen'yo. /
_cHonda Mamoru
242 0 0 _a[Nhóm nghiên cứu tập quán Việt Nam :
_bChuyển đổi của xã hội và nghi lễ của các dân tộc thiểu số]
245 0 0 _aヴェトナムのコホー族 :
_bチル集団の社会と儀礼の変容 /
_c本多守.
260 _a東京 :
_b風響社,
_c2011
300 _a326 p. ;
_c22cm.
650 0 0 _a少数民族
_zベトナム
650 1 7 _aDân tộc thiểu số
_zViệt Nam
700 1 _a本多, 守,
_d1961-
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c316725
_d316725