000 01241nam a2200337 a 4500
001 vtls000143544
003 VRT
005 20240802173543.0
008 170117s2003 ja rb 000 0 jpn d
020 _a9784789012218
039 9 _a201701181141
_bhaianh
_c201701181057
_dhaianh
_c201701171702
_dnbhanh
_c201701171526
_dhaianh
_y201701161646
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a495.682
_bSAS 2003
_223
090 _a495.682
_bSAS 2003
100 1 _a佐々木, 瑞枝,
_d1942-
242 1 0 _aDaigaku de manabu tameno nihongo raitingu /
_cMizue Sasaki, Kazuyo Hosoi, Kiyoko Fujio
242 1 0 _a[Kỹ năng viết tiếng Nhật cho sinh viên quốc tế :
_bviết báo cáo. Dùng cho người có trình độ trung và cao cấp]
245 1 0 _a日本語ライティング : 短文からレポート作成まで =
_bAcademic writing for international students /
_c佐々木瑞枝, 細井和代, 藤尾喜代子 [著].
260 _a東京 :
_bThe Japan Times ,
_c2003
300 _a89 p. ;
_c26cm.
650 1 7 _aTiếng Nhật
_xKỹ năng viết
700 1 _a細井, 和代
700 1 _a藤尾, 喜代子
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c316747
_d316747