000 01049nam a2200337 a 4500
001 vtls000144511
003 VRT
005 20240802173544.0
008 170221s2008 ja rb 000 0 jpn d
020 _a9784894763036
039 9 _a201702231324
_bnbhanh
_c201702231320
_dnbhanh
_c201702231257
_dhaianh
_c201702231251
_dhaianh
_y201702211029
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a495.682
_bDAY(3) 2008
_223
090 _a495.682
_bDAY(3) 2008
242 0 0 _a[Dạy học chữ cái và từ vựng tiếng Nhật.
_nTập 3 ]
242 0 0 _aMoji goi o oshieru.
245 0 0 _a文字・語彙を教える /
_c国際交流基金 著.
260 _a東京 :
_bひつじ書房 ,
_c2008
300 _a123 tr.
490 1 _a国際交流基金日本語教授法シリーズ ;
_v第3巻
490 1 _aKokusai koryu kikin nihongo kyojuho shirizu ;
_v3
650 1 7 _aTiếng Nhật
_xTừ vựng
710 2 _a国際交流基金
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c316794
_d316794