000 01414nam a2200349 a 4500
001 vtls000144769
003 VRT
005 20240802173546.0
008 170301s2003 ja rb 000 0 jpn d
020 _a9784535552920
039 9 _a201703091628
_bhaultt
_c201703081637
_dnbhanh
_c201703081524
_dhaianh
_c201703081522
_dhaianh
_y201703011616
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a338.9597
_bCHI 2003
_223
090 _a338.9597
_bCHI 2003
242 0 0 _aBetonamu no kogyoka senryaku :
_bGurobaruka jidai no tojokoku sangyo shien /
_cOono Ken'ichi, Kawabata Nozomu
242 0 0 _aベトナム ノ コウギョウカ センリャク :
_bグローバルカ ジダイ ノ トジョウコク サンギョウ シエン /
_cオオノ ケンイチ, カワバタ ノゾム
242 0 0 _aChiến lược công nghiệp hóa của Việt Nam :
_bthời đại toàn cầu hóa của các nước đang phát triển
245 0 0 _aベトナムの工業化戦略 :
_bグローバル化時代の途上国産業支援 /
_c大野健一, 川端望 編著.
260 _a東京 :
_b日本評論社 ,
_c2003
300 _a253 p.
650 1 7 _a工業政策
_zベトナム
_2ndlsh
650 1 7 _aChính sách công nghiệp
_zViệt Nam
700 1 _a川端, 望,
_d1964-
700 1 _a大野, 健一,
_d1957-
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c316872
_d316872