000 | 01646nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000144775 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173546.0 | ||
008 | 170301s2013 ja rb 000 0 jpn d | ||
020 | _a9784750337449 | ||
039 | 9 |
_a201703071350 _byenh _c201703071346 _dbactt _c201703061638 _dbactt _y201703011625 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _ajpn | |
044 | _aJP | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.906914 _bOGI 2013 _223 |
090 |
_a305.906914 _bOGI 2013 |
||
100 | 1 |
_a荻野, 剛史, _d1973- |
|
242 | 1 | 0 |
_aGiải quyết định cư hóa của người tị nạn Việt Nam: Tiêu điểm hóa quan hệ giữa người tị nạn Việt Nam và những người quan trọng khác / _cOgino Takahito |
242 | 1 | 0 |
_aベトナム ナンミン ノ テイジュウカ プロセス : _bベトナム ナンミン ト ジュウヨウ ナ タシャ トノ カカワリ ニ ショウテンカ シテ / _cOgino Takahito |
242 | 1 | 0 |
_aBetonamu nanmin no teijuka purosesu : _bBetonamu nanmin to juyo na tasha tono kakawari ni shotenka shite / _cOgino Takahito |
245 | 1 | 0 |
_a「ベトナム難民」の「定住化」プロセス : _b「ベトナム難民」と「重要な他者」とのかかわりに焦点化して / _c荻野剛史 著. |
260 |
_a東京 : _b明石書店, _c2013 |
||
300 |
_a197p ; _c22cm. |
||
650 | 7 |
_a難民 (ベトナム) _z日本 |
|
650 | 7 |
_aナンミン (ベトナム) _zニホン |
|
650 | 7 |
_aNanmin (betonamu) _zNihon |
|
650 | 1 | 7 |
_aNgười tị nạn (Việt Nam) _zNhật Bản _2BTĐCĐ |
700 | 1 |
_aOgino, Takahito, _d1973- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316877 _d316877 |