000 01391nam a2200409 a 4500
001 vtls000144787
003 VRT
005 20240802173546.0
008 170301s2015 ja rb 000 0 jpn d
020 _a9784831514288
039 9 _a201703061524
_byenh
_y201703011647
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a181.12
_bLIC(5) 2015
_223
090 _a181.12
_bLIC(5) 2015
242 0 0 _aLịch sử tư tưởng Nhật Bản
245 0 0 _a日本思想史講座 =
_bThe Perikan History of Japanese Thought.
_n5 (方法) /
_c苅部直, 黒住真, 佐藤弘夫, 末木文美士, 田尻祐一郎 編集委員.
246 0 0 _aThe Perikan History of Japanese Thought
260 _a東京 :
_bぺりかん社,
_c2015
300 _a582 tr.
505 _a1. Kodai -- 2. Chūsei -- 3. Kinsei -- 4. Kindai -- 5. Hoho (1. 古代 -- 2. 中世 -- 3. 近世 -- 4. 近代 -- 5. 方法)
650 0 0 _aPhilosophy, Japanese
_xHistory.
650 1 7 _aTriết học, Nhật Bản
_xLịch sử
650 1 7 _a日本思想
_x歴史
_2ndlsh
650 1 7 _aNihonshiso
_xRekishi
651 1 0 _aJapan
_xIntellectual life.
651 1 0 _aNhật Bản
_xĐời sống tinh thần
700 1 _a苅部, 直,
_d1965-
700 1 _a黒住, 真,
_d1950-
700 1 _a佐藤, 弘夫,
_d1953-
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c316884
_d316884