000 00998nam a2200325 a 4500
001 vtls000144809
003 VRT
005 20240802173546.0
008 170302 ru 000 0 jpn d
020 _a9784827310917
039 9 _a201703091629
_bhaianh
_c201703071114
_dyenh
_c201703061454
_dhaultt
_c201703061359
_dhaultt
_y201703021446
_zquyentth
040 _aVNU
041 1 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a294.3
_bMAS 2011
_223
090 _a294.3
_bMAS 2011
100 1 _a平, 雅行,
_d1951-
242 1 0 _aNihon chusei no shakai to bukkyo. /
_cMasayuki Taira
242 1 0 _aXã hội Nhật bản thời Trung Cổ và Phật giáo
245 1 0 _a日本中世の社会と仏教 /
_c平雅行 著.
260 _a東京 :
_b塙書房 ,
_c2011
300 _a517 tr.
650 1 7 _a仏教
_z日本
_x歴史
_y鎌倉時代
650 1 7 _aPhật giáo
_zNhật Bản
_xLịch sử
_yThời kỳ Kamakura
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c316903
_d316903