000 02211nam a2200469 a 4500
001 vtls000144864
003 VRT
005 20240802173546.0
008 170303s2014 ja rb 000 0 jpn d
020 _a9784000113373
039 9 _a201703081636
_bnbhanh
_c201703081525
_dhaianh
_c201703071455
_dhaianh
_c201703071454
_dhaianh
_y201703031131
_zquyentth
040 _aVNU
041 1 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a952
_bLIC(17.3) 2015
_223
090 _a952
_bLIC(17.3) 2015
242 0 0 _aLịch sử Nhật Bản
242 0 0 _aイワナミ コウザ ニホン レキシ.
_n17 (キンゲンダイ 3).
242 0 0 _aIwanami koza nihon rekishi.
_n17 (Kingendai 3).
245 0 0 _a岩波講座日本歴史.
_n第17巻 (近現代 3) /
_c大津透, 桜井英治, 藤井讓治, 吉田裕, 李成市 編集委員.
260 _a東京 :
_b岩波書店 ,
_c2014
300 _a313p ;
_c22cm +
_e8p.
500 _a付属資料: 8p : 月報 13.
505 _a韓国併合と植民地官僚制の形成 / 小川原宏幸 著. 帝国日本の形成と展開 / 浅野豊美 著. 都市民衆騒擾と政党政治の発展 / 季武嘉也 著. 戦間期の家族と女性 / 小野沢あかね 著. 政党内閣、宮中とワシントン体制 / 服部龍二 著. 「改造」の時代 / 黒川みどり 著. 大衆社会の端緒的形成 / 大岡聡 著. 昭和恐慌と日本経済 / 武田晴人 著. 満州事変・日中戦争の勃発と立憲政治 / 源川真希 著.
650 1 7 _aLịch sử
_xNhật Bản
_yThời kỳ Minh Trị
650 1 7 _aLịch sử
_xNhật Bản
_yThời kỳ Taisho
650 1 7 _aNhật Bản
_xLịch sử
_yThời kỳ Showa
651 1 7 _a日本
_x歴史
_y明治時代
_2ndlsh
651 1 7 _a日本
_x歴史
_y大正時代
_2ndlsh
651 1 7 _a日本
_x歴史
_y昭和前期
_2ndlsh
651 1 7 _aNhật Bản
_xLịch sử
_yThời kỳ Minh Trị
651 1 7 _aNhật Bản
_xLịch sử
_yThời kỳ Taisho
651 1 7 _aNhật Bản
_xLịch sử
_yThời kỳ Showa
700 1 _a大津, 透,
_d1960-
700 1 _a藤井, 譲治,
_d1947-
700 1 _a桜井, 英治,
_d1961-
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c316909
_d316909