000 | 01122nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145014 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173547.0 | ||
008 | 170314s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045727850 | ||
039 | 9 |
_a201704241452 _bnbhanh _c201703301603 _dhaianh _c201703301554 _dhaianh _y201703141448 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597071 _bQUA 2016 _223 |
090 |
_a324.2597071 _bQUA 2016 |
||
245 | 0 | 0 | _aQuan điểm của Đảng về giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ trong văn kiện Đại hội XII |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2016 |
||
300 | _a254 tr. | ||
610 | 2 | 7 | _aĐảng cộng sản Việt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aGiáo dục đào tạo, Đảng cộng sản _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aKhoa học công nghệ, Đảng cộng sản _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aĐảng cộng sản Việt Nam _xVăn kiện đại hội 12 |
651 | 1 | 7 |
_aViệt Nam _xGiáo dục đào tạo |
651 | 1 | 7 |
_aViệt Nam _xKhoa học công nghệ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316930 _d316930 |