000 | 00955nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146108 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173548.0 | ||
008 | 170830s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045373620 | ||
039 | 9 |
_a201709201605 _byenh _c201709111608 _dhaianh _c201709111322 _dhaianh _c201709111307 _dhaianh _y201708301518 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(LEH) 2016 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(LEH) 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLễ hội Rija Nagar của người Chăm / _cNghiên cứu: Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn , _c2016 |
||
300 | _a855 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aLễ hội Rija Nagar |
650 | 0 | 0 | _aNgười Chăm |
700 | 1 | _aSử, Văn Ngọc | |
700 | 1 | _aSử, Thị Gia Trang | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316988 _d316988 |